Gideon Mensah
0000–2016 | WAFA |
---|---|
Số áo | 14 |
2016– | FC Liefering |
Ngày sinh | 18 tháng 7, 1998 (21 tuổi) |
Đội hiện nay | FC Liefering |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Ghana |
Gideon Mensah
0000–2016 | WAFA |
---|---|
Số áo | 14 |
2016– | FC Liefering |
Ngày sinh | 18 tháng 7, 1998 (21 tuổi) |
Đội hiện nay | FC Liefering |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Ghana |
Thực đơn
Gideon MensahLiên quan
Gideon Yu Gideon Ernst von Laudon Gideon Prewett Gideon Sundbäck Gideon Mantell Gideon Mensah Gideonmantellia Giveon Gijeon Giden, ÇamlıyaylaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gideon Mensah https://int.soccerway.com/players/gideon-mensah/43... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Gideon...